Kết quả AJ Auxerre vs Montpellier, 22h15 ngày 30/03

Ligue 1 2024-2025 » vòng 27

  • AJ Auxerre vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 18'
    Elisha Owusu
    0-0
  • 35'
    Clement Akpa
    0-0
  • 46'
    Lassine Sinayoko  
    Thelonius Bair  
    0-0
  • 46'
    Han-Noah Massengo  
    Elisha Owusu  
    0-0
  • 47'
    0-0
    Bamo Meite
  • 66'
    0-0
     Andy Delort
     Othmane Maamma
  • 72'
    0-0
     Rabby Inzingoula
     Joris Chotard
  • 72'
    0-0
     Yael Mouanga
     Bamo Meite
  • 72'
    0-0
     Khalil Fayad
     Nicolas Pays
  • 77'
    Gideon Mensah  
    Fredrik Oppegard  
    0-0
  • 77'
    Florian Aye  
    Clement Akpa  
    0-0
  • 78'
    Han-Noah Massengo
    0-0
  • 82'
    Florian Aye (Assist:Ki-Jana Hoever) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Jordan Ferri
  • 87'
    Paul Joly  
    Ki-Jana Hoever  
    1-0
  • AJ Auxerre vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre3-4-2-1
    16
    Donovan Leon
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    3
    Gabriel Osho
    12
    Fredrik Oppegard
    27
    Kevin Danois
    42
    Elisha Owusu
    23
    Ki-Jana Hoever
    25
    Hamed Junior Traore
    10
    Gaetan Perrin
    9
    Thelonius Bair
    18
    Nicolas Pays
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    14
    Othmane Maamma
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    77
    Falaye Sacko
    2
    Bamo Meite
    5
    Modibo Sagnan
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Aye
    80Han-Noah Massengo
    26Paul Joly
    14Gideon Mensah
    17Lassine Sinayoko
    40Theo De Percin
    45Ado Onaiu
    18Assane Diousse
    20Sinaly Diomande
    Andy Delort 9
    Khalil Fayad 22
    Wahbi Khazri 10
    Yael Mouanga 47
    Rabby Inzingoula 19
    Dimitry Bertaud 16
    Junior Ndiaye 41
    Lucas Mincarelli Davin 21
    Wilfried Ndollo Bille 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    38
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation