Đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ, 01h00 ngày 09/11

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Le Havre Nữ vs Reims Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Pháp nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/11/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ trước đây

  • 23/03/2024
    Le Havre (W)
    0 - 2
    Reims (W)
    0 - 0
    L
  • 11/11/2023
    Reims (W)
    0 - 0
    Le Havre (W)
    0 - 0
    D
  • 06/05/2023
    Le Havre (W)
    0 - 5
    Reims (W)
    0 - 0
    L
  • 03/12/2022
    Reims (W)
    3 - 1
    Le Havre (W)
    1 - 1
    L
  • 27/03/2021
    Reims (W)
    2 - 1
    Le Havre (W)
    1 - 1
    L
  • 10/10/2020
    Le Havre (W)
    0 - 1
    Reims (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 6 0 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre Nữ vs Reims Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Le Havre Nữ (sân nhà) 3 0 0 3
Le Havre Nữ (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre Nữ thắng
Bại: là số trận Le Havre Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre NữReims Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 6 5 1 0 20 2 18 16 T T T T H T
2 Paris Saint Germain (W) 6 5 0 1 13 3 10 15 T T T T T B
3 Paris FC (W) 6 3 2 1 17 3 14 11 T T B T H H
4 Dijon w 6 3 2 1 11 8 3 11 H H T B T T
5 Fleury 91 (W) 6 3 1 2 15 12 3 10 B H T T B T
6 Montpellier (W) 6 3 1 2 10 7 3 10 B T B H T T
7 Nantes (W) 6 3 1 2 5 3 2 10 T B T B T H
8 RC Saint Etienne (W) 6 3 0 3 5 10 -5 9 T T T B B B
9 Strasbourg W 6 1 2 3 5 12 -7 5 H B B H B T
10 Le Havre (W) 6 1 0 5 7 18 -11 3 B B B T B B
11 Guingamp (W) 6 1 0 5 4 24 -20 3 B B B B T B
12 Reims (W) 6 0 0 6 5 15 -10 0 B B B B B B

Cập nhật: