Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 08/1

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ

Lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ trước đây

  • 21/09/2024
    Reims (W)
    1 - 2
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 2
    W
  • 17/02/2024
    RC Saint Etienne (W)
    4 - 3
    Reims (W)
    1 - 1
    W
  • 16/09/2023
    Reims (W)
    2 - 0
    RC Saint Etienne (W)
    1 - 0
    L
  • 07/05/2022
    Reims (W)
    1 - 0
    RC Saint Etienne (W)
    0 - 0
    L
  • 12/12/2021
    RC Saint Etienne (W)
    0 - 1
    Reims (W)
    0 - 1
    L
  • 30/08/2024
    RC Saint Etienne (W)
    4 - 0
    Reims (W)
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 5 2 0 3
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Reims Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RC Saint Etienne Nữ (sân nhà) 3 2 0 1
RC Saint Etienne Nữ (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận RC Saint Etienne Nữ thắng
Bại: là số trận RC Saint Etienne Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RC Saint Etienne NữReims Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 11 10 1 0 50 3 47 31 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 12 9 2 1 29 6 23 29 T T T H T H
3 Paris FC (W) 11 7 3 1 34 8 26 24 H T T T H T
4 Dijon w 11 6 2 3 22 20 2 20 T T T B T B
5 Fleury 91 (W) 12 5 3 4 21 19 2 18 B T B H T H
6 Montpellier (W) 11 5 1 5 17 16 1 16 T B T T B B
7 RC Saint Etienne (W) 11 5 0 6 10 28 -18 15 B T B B T B
8 Nantes (W) 11 4 2 5 8 12 -4 14 H B B H T B
9 Reims (W) 11 2 1 8 13 21 -8 7 B T B T B H
10 Strasbourg W 11 1 4 6 8 23 -15 7 T B B H B H
11 Le Havre (W) 11 2 1 8 9 27 -18 7 B B B B H T
12 Guingamp (W) 11 1 0 10 5 43 -38 3 B B B B B B

Cập nhật: