Đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 17/11
Kết quả Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ Đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ Phong độ Lyon Nữ gần đây Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ trước đây
- 15/04/2024RC Saint Etienne (W)1 - 6Lyon (W)1 - 4W
- 15/10/2023Lyon (W)6 - 0RC Saint Etienne (W)4 - 0W
- 12/03/2022RC Saint Etienne (W)1 - 1Lyon (W)0 - 0D
- 05/09/2021Lyon (W)6 - 0RC Saint Etienne (W)3 - 0W
- 02/04/2017Lyon (W)6 - 0RC Saint Etienne (W)3 - 0W
- 02/10/2016RC Saint Etienne (W)0 - 4Lyon (W)0 - 1W
- 20/02/2016Lyon (W)3 - 0RC Saint Etienne (W)2 - 0W
- 04/10/2015RC Saint Etienne (W)0 - 5Lyon (W)0 - 2W
- 22/03/2015Lyon (W)5 - 1RC Saint Etienne (W)2 - 0W
- 03/12/2014RC Saint Etienne (W)0 - 6Lyon (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyon Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Lyon Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
Thắng: là số trận Lyon Nữ thắng
Bại: là số trận Lyon Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyon Nữ và RC Saint Etienne Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 19 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 18 | T T T T B T |
3 | Paris FC (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 5 | 16 | 14 | T B T H H T |
4 | Dijon w | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 14 | H T B T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 13 | T T B T B T |
6 | Montpellier (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | B H T T B T |
7 | RC Saint Etienne (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T B B B T |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H B B |
9 | Strasbourg W | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B H B T B |
10 | Reims (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | B B B B B T |
11 | Le Havre (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 23 | -16 | 3 | B T B B B B |
12 | Guingamp (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 32 | -28 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: