Đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Reims Nữ vs Nantes Nữ Đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ Phong độ Reims Nữ gần đây Phong độ Nantes Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims Nữ vs Nantes Nữ
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ trước đây
- 06/03/2022Reims (W)0 - 0Nantes (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Challenge DE French Feminin | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Nantes Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Reims Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims Nữ và Nantes Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Lyon (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 12 | T T T T |
3 | Paris FC (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 3 | 14 | 9 | T T B T |
4 | RC Saint Etienne (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T T B |
6 | Montpellier (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B H T |
7 | Nantes (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Dijon w | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Le Havre (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B T B |
10 | Strasbourg W | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 9 | -8 | 2 | H B B H |
11 | Reims (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B B |
12 | Guingamp (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 0 | B B B B |
Cập nhật: