Đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 07/12
Kết quả Reims Nữ vs Lyon Nữ Đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ Phong độ Reims Nữ gần đây Phong độ Lyon Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims Nữ vs Lyon Nữ
- Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ trước đây
- 12/05/2024Lyon (W)6 - 0Reims (W)3 - 0L
- 03/02/2024Lyon (W)4 - 1Reims (W)3 - 1L
- 23/10/2023Reims (W)1 - 5Lyon (W)1 - 3L
- 27/05/2023Lyon (W)7 - 1Reims (W)3 - 0L
- 11/09/2022Reims (W)1 - 5Lyon (W)0 - 2L
- 27/02/2022Reims (W)0 - 2Lyon (W)0 - 0L
- 27/08/2021Lyon (W)3 - 0Reims (W)2 - 0L
- 16/01/2021Lyon (W)3 - 0Reims (W)0 - 0L
- 04/03/2023Reims (W)2 - 2Lyon (W)0 - 1D
- 29/01/2021Reims (W)0 - 5Lyon (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 0 | 0 | 8 |
Challenge DE French Feminin | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Lyon Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Reims Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims Nữ và Lyon Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 42 | 2 | 40 | 25 | T H T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 24 | T T B T T T |
3 | Paris FC (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 29 | 7 | 22 | 20 | T H H T T T |
4 | Dijon w | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 4 | 17 | B T T T T B |
5 | Montpellier (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 16 | H T T B T T |
6 | Fleury 91 (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 19 | 1 | 13 | T B T B T B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 25 | -17 | 12 | B B B T B B |
8 | Nantes (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 10 | T B T H B B |
9 | Reims (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 18 | -5 | 6 | B B B T B T |
10 | Strasbourg W | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | B H B T B B |
11 | Le Havre (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 3 | T B B B B B |
12 | Guingamp (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40 | -35 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: