Đối đầu Dijon vs Villefranche, 00h30 ngày 19/4
Kết quả Dijon vs Villefranche Đối đầu Dijon vs Villefranche Phong độ Dijon gần đây Phong độ Villefranche gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Dijon vs Villefranche
- Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon vs Villefranche trước đây
- 07/12/2024Villefranche1 - 0Dijon0 - 0L
- 17/02/2024Villefranche4 - 0Dijon3 - 0L
- 09/09/2023Dijon2 - 0Villefranche1 - 0W
- 09/07/2022Dijon6 - 0Villefranche4 - 0W
- 24/01/2009Dijon4 - 1Villefranche3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dijon vs Villefranche
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Villefranche: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Villefranche: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Villefranche: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Dijon (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon và Villefranche trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 27 | 16 | 4 | 7 | 41 | 23 | 18 | 52 | B B T T H T |
2 | Le Mans | 27 | 14 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T T B H T |
3 | Boulogne | 27 | 13 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 48 | H H T T B H |
4 | Dijon | 27 | 10 | 10 | 7 | 29 | 26 | 3 | 40 | H H T H B T |
5 | Orleans US 45 | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 33 | 5 | 39 | T H H H H B |
6 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
7 | Bourg Peronnas | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 38 | T B H T T B |
8 | FC Rouen | 28 | 9 | 10 | 9 | 36 | 32 | 4 | 37 | H B B H T T |
9 | Aubagne | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 36 | B H T B H H |
10 | Sochaux | 27 | 7 | 14 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B T H H T |
11 | Concarneau | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35 | B T H H T H |
12 | Villefranche | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 33 | -5 | 32 | B T H H H B |
13 | Quevilly | 27 | 8 | 7 | 12 | 25 | 32 | -7 | 31 | T B T H B H |
14 | Versailles 78 | 28 | 6 | 12 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | H B H H H B |
15 | Paris 13 Atletico | 27 | 6 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B B B T H H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 27 | 6 | 7 | 14 | 31 | 52 | -21 | 25 | T B H B H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: