Đối đầu Dijon vs Sochaux, 01h30 ngày 14/12
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Dijon vs Sochaux
- Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon vs Sochaux trước đây
- 27/07/2024Sochaux2 - 3Dijon2 - 2W
- 02/07/2021Dijon1 - 2Sochaux0 - 2L
- 01/08/2020Sochaux0 - 0Dijon0 - 0D
- 21/07/2018Sochaux0 - 0Dijon0 - 0D
- 04/05/2024Sochaux0 - 0Dijon0 - 0D
- 16/12/2023Dijon0 - 3Sochaux0 - 1L
- 02/05/2023Sochaux0 - 2Dijon0 - 2W
- 11/09/2022Dijon0 - 2Sochaux0 - 1L
- 15/05/2022Sochaux2 - 2Dijon1 - 0D
- 27/07/2021Dijon1 - 3Sochaux0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dijon vs Sochaux
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Sochaux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Sochaux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 3 Pháp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon vs Sochaux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dijon (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
Thắng: là số trận Dijon thắng
Bại: là số trận Dijon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon và Sochaux trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orleans US 45 | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B T H T T |
2 | Nancy | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 24 | T T T B T B |
3 | Boulogne | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B H B T T |
4 | Concarneau | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 22 | T H B B B T |
5 | Sochaux | 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | T H T H T H |
6 | Dijon | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 21 | H B T T T B |
7 | Aubagne | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B H T B T |
8 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
9 | Valenciennes | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | B B T H B B |
10 | Bourg Peronnas | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | T B T T B B |
11 | Versailles 78 | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 15 | B T T H B B |
12 | Quevilly | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 15 | B H H T T B |
13 | Le Mans | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B B H |
14 | Nimes | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T B B H |
15 | Paris 13 Atletico | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | B B H T T B |
16 | Villefranche | 13 | 2 | 7 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | T H B H B T |
17 | Chateauroux | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 9 | B B H H B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: