Đối đầu Le Mans vs Cholet So, 00h30 ngày 04/5
Kết quả Le Mans vs Cholet So Đối đầu Le Mans vs Cholet So Phong độ Le Mans gần đây Phong độ Cholet So gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Le Mans vs Cholet So
- Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Mans vs Cholet So trước đây
- 16/12/2023Cholet So0 - 1Le Mans0 - 0W
- 01/04/2023Le Mans2 - 0Cholet So1 - 0W
- 05/11/2022Cholet So2 - 1Le Mans2 - 0L
- 30/04/2022Cholet So1 - 0Le Mans1 - 0L
- 26/01/2022Le Mans1 - 0Cholet So0 - 0W
- 11/05/2021Cholet So2 - 2Le Mans0 - 1D
- 09/01/2021Le Mans2 - 0Cholet So0 - 0W
- 19/04/2019Cholet So0 - 1Le Mans0 - 0W
- 30/11/2018Le Mans1 - 1Cholet So1 - 1D
- 26/07/2023Le Mans1 - 4Cholet So0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Le Mans vs Cholet So
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Cholet So: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Cholet So: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Mans vs Cholet So: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Mans (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Le Mans (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
Thắng: là số trận Le Mans thắng
Bại: là số trận Le Mans thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Mans và Cholet So trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 31 | 18 | 8 | 5 | 49 | 28 | 21 | 62 | H H T T B B |
2 | Martigues | 31 | 15 | 8 | 8 | 39 | 25 | 14 | 53 | T B T B H T |
3 | Chamois Niortais | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 37 | 14 | 52 | H H B T B B |
4 | Le Mans | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 48 | T T B T H T |
5 | Nancy | 31 | 13 | 9 | 9 | 46 | 41 | 5 | 47 | H H B T T B |
6 | Dijon | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | H H B T T T |
7 | Sochaux | 31 | 12 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 46 | H H T B T T |
8 | FC Rouen | 31 | 14 | 9 | 8 | 37 | 28 | 9 | 46 | B T H H B T |
9 | Versailles 78 | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | H B T T T H |
10 | Orleans US 45 | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 35 | -2 | 39 | B H H B B H |
11 | Nimes | 31 | 9 | 11 | 11 | 30 | 39 | -9 | 38 | H H B B T T |
12 | Chateauroux | 31 | 8 | 12 | 11 | 36 | 41 | -5 | 36 | T T H B B B |
13 | Villefranche | 31 | 8 | 11 | 12 | 32 | 40 | -8 | 35 | T H B H H B |
14 | Avranches | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 53 | -19 | 35 | B B T B T T |
15 | GOAL FC | 31 | 9 | 7 | 15 | 40 | 44 | -4 | 34 | H H B B T B |
16 | Marignane Gignac | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 46 | -13 | 34 | H T H B B B |
17 | Epinal | 31 | 9 | 5 | 17 | 36 | 45 | -9 | 32 | H B T T B T |
18 | Cholet So | 31 | 8 | 4 | 19 | 29 | 49 | -20 | 28 | T H T T H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: