Đối đầu Le Poire Sur Vie vs Chamois Niortais, 23h00 ngày 24/8
Kết quả Le Poire Sur Vie vs Bordeaux Đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux Phong độ Le Poire Sur Vie gần đây Phong độ Bordeaux gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Le Poire Sur Vie vs Bordeaux
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux trước đây
- 28/03/2012Le Poire Sur Vie1 - 0Chamois Niortais1 - 0W
- 03/09/2011Chamois Niortais1 - 0Le Poire Sur Vie1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Poire Sur Vie vs Bordeaux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Poire Sur Vie (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Le Poire Sur Vie (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
Thắng: là số trận Le Poire Sur Vie thắng
Bại: là số trận Le Poire Sur Vie thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Poire Sur Vie và Bordeaux trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Furiani Agliani | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | AS Villers Houlgate | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Epinal | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Balagne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Fleury Merogis U.S. | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Chantilly | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bobigny A.C. | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Creteil | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Chambly FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Beauvais | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Aubervilliers | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Haguenau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Feignies | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Biesheim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ES Wasquehal | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Thionville FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: