Đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Blois vs Voltigeurs Chateaubriant Đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant Phong độ Blois gần đây Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Blois vs Voltigeurs Chateaubriant
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant trước đây
- 26/03/2023Voltigeurs Chateaubriant1 - 0Blois1 - 0L
- 22/10/2022Blois2 - 2Voltigeurs Chateaubriant0 - 0D
- 09/04/2022Voltigeurs Chateaubriant1 - 0Blois1 - 0L
- 23/10/2021Blois1 - 1Voltigeurs Chateaubriant1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Voltigeurs Chateaubriant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blois (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Blois (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blois thắng
Bại: là số trận Blois thua
Thắng: là số trận Blois thắng
Bại: là số trận Blois thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blois và Voltigeurs Chateaubriant trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 6 | 14 | 25 | T H T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T H H B H |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | Epinal | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | B T H H T H |
6 | AS Furiani Agliani | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H T H B |
7 | Feignies | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 15 | H T T H T B |
8 | Chambly FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | T T B H H T |
9 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
10 | Thionville FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T H B T B T |
11 | Chantilly | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H B H B H |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H H B T T H |
14 | AS Villers Houlgate | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 20 | -15 | 7 | B B B B B T |
16 | Aubervilliers | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 4 | H B B B H B |
Cập nhật: