Đối đầu Blois vs Romorantin, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Blois vs Romorantin Đối đầu Blois vs Romorantin Phong độ Blois gần đây Phong độ Romorantin gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Blois vs Romorantin
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blois vs Romorantin trước đây
- 17/12/2023Romorantin2 - 2Blois1 - 2D
- 30/04/2022Blois2 - 2Romorantin2 - 1D
- 05/12/2021Romorantin1 - 1Blois1 - 1D
- 05/10/2019Blois1 - 0Romorantin0 - 0W
- 17/03/2019Romorantin2 - 0Blois2 - 0L
- 06/10/2018Blois3 - 2Romorantin1 - 2W
- 12/11/2016Romorantin2 - 3Blois1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Blois vs Romorantin
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Romorantin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Romorantin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blois vs Romorantin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blois (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Blois (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blois thắng
Bại: là số trận Blois thua
Thắng: là số trận Blois thắng
Bại: là số trận Blois thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blois và Romorantin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 23 | 14 | 5 | 4 | 40 | 20 | 20 | 47 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 11 | 6 | 6 | 39 | 19 | 20 | 39 | H T B H T T |
3 | AS Furiani Agliani | 23 | 9 | 12 | 2 | 28 | 16 | 12 | 39 | H H H H T H |
4 | Bobigny A.C. | 23 | 9 | 10 | 4 | 34 | 26 | 8 | 37 | H H B T T B |
5 | Biesheim | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 34 | H T T B B B |
6 | Creteil | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 2 | 33 | T B T B B T |
7 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 30 | T T H H B H |
8 | Macon | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | T H B B T H |
9 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 28 | B B T H B H |
10 | Auxerre B | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 29 | 1 | 27 | B B B H B T |
11 | Colmar | 23 | 7 | 4 | 12 | 31 | 38 | -7 | 25 | B T T T B H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 42 | -17 | 25 | T T H B T B |
13 | Besancon | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B B H B H |
14 | Saint Quentin | 23 | 6 | 5 | 12 | 32 | 52 | -20 | 23 | B B H T T B |
Cập nhật: