Đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S., 00h00 ngày 15/12
Kết quả Biesheim vs Fleury Merogis U.S. Đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S. Phong độ Biesheim gần đây Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Biesheim vs Fleury Merogis U.S.
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S. trước đây
- 10/03/2024Fleury Merogis U.S.0 - 0Biesheim0 - 0D
- 07/10/2023Biesheim1 - 1Fleury Merogis U.S.0 - 0D
- 07/01/2018Fleury Merogis U.S.0 - 1Biesheim0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S.
- Thống kê lịch sử đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biesheim vs Fleury Merogis U.S.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biesheim (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Biesheim (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biesheim thắng
Bại: là số trận Biesheim thua
Thắng: là số trận Biesheim thắng
Bại: là số trận Biesheim thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biesheim và Fleury Merogis U.S. trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 24 | H B T H T T |
3 | Balagne | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H H B H H |
4 | Epinal | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Creteil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B B B T H |
6 | AS Furiani Agliani | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T H B H |
7 | Feignies | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H T B H |
8 | Chambly FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | T B H H T H |
9 | Biesheim | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H T H H H |
10 | Chantilly | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B H B H H |
11 | Thionville FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H B T B T B |
12 | Haguenau | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T T H H |
13 | Beauvais | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | H H T B H B |
14 | ES Wasquehal | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B B B B T H |
15 | AS Villers Houlgate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 7 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 12 | 0 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: