Đối đầu Avranches vs Chamois Niortais, 22h59 ngày 18/5

Hạng 3 Pháp 2024-2025: Avranches vs Chamois Niortais

  • Giải đấu: Hạng 3 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Avranches vs Chamois Niortais trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Avranches vs Chamois Niortais

- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Chamois Niortais: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Chamois Niortais: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Pháp 1 0 0 1
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Avranches vs Chamois Niortais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Avranches (sân nhà) 0 0 0 0
Avranches (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avranches thắng
Bại: là số trận Avranches thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AvranchesChamois Niortais trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Star FC 93 33 18 8 7 51 32 19 62 T T B B B B
2 Martigues 33 16 8 9 43 29 14 56 T B H T T B
3 Chamois Niortais 33 16 7 10 55 41 14 55 B T B B B T
4 Dijon 33 14 9 10 45 41 4 51 B T T T H T
5 Nancy 33 14 9 10 50 44 6 50 B T T B T B
6 FC Rouen 33 15 9 9 41 32 9 49 H H B T T B
7 Le Mans 33 13 10 10 47 43 4 49 B T H T H B
8 Sochaux 33 12 11 10 50 43 7 47 T B T T H B
9 Versailles 78 33 12 10 11 40 32 8 46 T T T H T B
10 Nimes 33 11 11 11 36 42 -6 44 B B T T T T
11 Orleans US 45 33 11 10 12 35 36 -1 43 H B B H H T
12 Chateauroux 33 10 12 11 40 42 -2 42 H B B B T T
13 Villefranche 33 9 11 13 34 42 -8 38 B H H B B T
14 Avranches 33 11 5 17 36 56 -20 38 T B T T B T
15 GOAL FC 33 10 7 16 42 46 -4 37 B B T B B T
16 Marignane Gignac 33 9 10 14 36 48 -12 37 H B B B B T
17 Epinal 33 9 6 18 37 47 -10 33 T T B T H B
18 Cholet So 33 8 5 20 32 54 -22 29 T T H B H B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: