Đối đầu Romorantin vs Angouleme, 22h59 ngày 11/5

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Romorantin vs Angouleme

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Romorantin vs Angouleme trước đây

  • 14/01/2024
    Angouleme
    1 - 1
    Romorantin
    0 - 1
    D
  • 13/05/2023
    Romorantin
    1 - 0
    Angouleme
    1 - 0
    W
  • 17/12/2022
    Angouleme
    1 - 0
    Romorantin
    1 - 0
    L
  • 23/10/2020
    Angouleme
    0 - 0
    Romorantin
    0 - 0
    D
  • 08/03/2020
    Angouleme
    1 - 3
    Romorantin
    0 - 0
    W
  • 02/02/2020
    Romorantin
    1 - 1
    Angouleme
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Romorantin vs Angouleme

- Thống kê lịch sử đối đầu Romorantin vs Angouleme: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Romorantin vs Angouleme: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 6 2 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Romorantin vs Angouleme: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Romorantin (sân nhà) 2 1 1 0
Romorantin (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romorantin thắng
Bại: là số trận Romorantin thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RomorantinAngouleme trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 24 15 5 4 43 20 23 50 H T T T T T
2 Fleury Merogis U.S. 24 12 6 6 42 20 22 42 T B H T T T
3 AS Furiani Agliani 24 10 12 2 30 16 14 42 H H H T H T
4 Bobigny A.C. 24 9 11 4 36 28 8 38 H B T T B H
5 Creteil 24 9 7 8 28 26 2 34 B T B B T H
6 Biesheim 24 9 7 8 28 32 -4 34 T T B B B B
7 Feignies 25 8 7 10 27 35 -8 31 T H H B H H
8 Macon 25 7 9 9 37 35 2 30 H B B T H H
9 Colmar 24 8 4 12 33 39 -6 28 T T T B H T
10 ES Wasquehal 24 7 7 10 30 37 -7 28 B T H B H B
11 Haguenau 24 8 4 12 29 45 -16 28 T H B T B T
12 Auxerre B 24 7 6 11 30 31 -1 27 B B H B T B
13 Besancon 24 6 6 12 25 32 -7 24 B B H B H B
14 Saint Quentin 24 6 5 13 33 55 -22 23 B H T T B B

Cập nhật: