Đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux, 00h00 ngày 24/3
Kết quả Olympique Ales vs Andrezieux Đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux Phong độ Olympique Ales gần đây Phong độ Andrezieux gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Olympique Ales vs Andrezieux
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux trước đây
- 05/11/2023Andrezieux2 - 1Olympique Ales1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Ales vs Andrezieux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Ales (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Olympique Ales (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Ales thắng
Bại: là số trận Olympique Ales thua
Thắng: là số trận Olympique Ales thắng
Bại: là số trận Olympique Ales thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Ales và Andrezieux trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 19 | 10 | 35 | T B T H T H |
2 | AS Furiani Agliani | 19 | 8 | 9 | 2 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T H H H |
3 | Fleury Merogis U.S. | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 13 | 16 | 32 | H T B T H T |
4 | Bobigny A.C. | 19 | 7 | 10 | 2 | 27 | 18 | 9 | 31 | B T T T H H |
5 | Biesheim | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 21 | 1 | 31 | T H T B H T |
6 | Creteil | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T B |
7 | Feignies | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 27 | -5 | 27 | T T T B T T |
8 | Macon | 20 | 6 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 25 | H H B T T H |
9 | Auxerre B | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 23 | -1 | 23 | T B B T B B |
10 | ES Wasquehal | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 23 | T H T T B B |
11 | Besancon | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 22 | B T H B B B |
12 | Haguenau | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 21 | H B B B T T |
13 | Colmar | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 28 | -8 | 18 | T B B B B T |
14 | Saint Quentin | 19 | 4 | 4 | 11 | 26 | 44 | -18 | 16 | B T B B B B |
Cập nhật: