Đối đầu GOAL FC vs Andrezieux, 00h30 ngày 19/4

Nghiệp dư pháp 2024-2025: GOAL FC vs Andrezieux

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GOAL FC vs Andrezieux trước đây

  • 07/12/2024
    Andrezieux
    2 - 0
    GOAL FC
    0 - 0
    L
  • 04/03/2023
    Andrezieux
    2 - 0
    GOAL FC
    2 - 0
    L
  • 01/10/2022
    GOAL FC
    1 - 1
    Andrezieux
    1 - 0
    D
  • 19/09/2020
    Andrezieux
    1 - 1
    GOAL FC
    1 - 1
    D
  • 28/04/2018
    GOAL FC
    1 - 1
    Andrezieux
    0 - 0
    D
  • 16/12/2017
    Andrezieux
    4 - 0
    GOAL FC
    2 - 0
    L
  • 02/03/2017
    GOAL FC
    0 - 1
    Andrezieux
    0 - 0
    L
  • 27/08/2016
    Andrezieux
    1 - 2
    GOAL FC
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu GOAL FC vs Andrezieux

- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Andrezieux: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Andrezieux: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 8 1 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu GOAL FC vs Andrezieux: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GOAL FC (sân nhà) 3 0 2 1
GOAL FC (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận GOAL FC thắng
Bại: là số trận GOAL FC thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GOAL FCAndrezieux trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 25 15 8 2 38 14 24 53 H T T T T H
2 Bobigny A.C. 25 13 5 7 32 25 7 44 B B B T H B
3 Thionville FC 25 11 8 6 39 29 10 41 T T T H B T
4 Biesheim 25 10 9 6 35 24 11 39 B T H H B H
5 Chambly FC 25 9 11 5 33 27 6 38 T T T B H B
6 Creteil 25 10 6 9 30 22 8 36 T H H B T T
7 Balagne 25 9 9 7 37 36 1 36 B H B H T H
8 AS Furiani Agliani 25 8 11 6 30 29 1 35 T B H H T T
9 Chantilly 25 8 9 8 29 35 -6 33 T H T B T T
10 Beauvais 25 8 8 9 25 24 1 32 B T H H B H
11 Feignies 25 8 6 11 32 28 4 30 T B T H B B
12 Epinal 25 7 8 10 33 35 -2 29 H H T B B B
13 Haguenau 25 7 7 11 29 37 -8 28 T T B B B B
14 ES Wasquehal 25 8 3 14 22 37 -15 27 B B T T T B
15 AS Villers Houlgate 25 4 7 14 19 48 -29 19 H B B B H T
16 Aubervilliers 25 2 11 12 26 39 -13 17 B H B H H T

Cập nhật: