Kết quả Guingamp vs Pau FC, 01h00 ngày 19/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Guingamp vs Pau FC: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Steeve Beusnard
  • 6'
    Lucas Maronnier
    0-0
  • 40'
    0-0
    Antonin Bobichon
  • 58'
    0-1
    goal Khalid Boutaib (Assist:Therence Koudou)
  • 61'
    Brighton Labeau  
    Taylor Luvambo  
    0-1
  • 62'
    Amadou Sagna  
    Rayan Ghrieb  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Laglais Xavier Kouassi
     Steeve Beusnard
  • 70'
    0-1
     Joseph Kalulu
     Kenji-Van Boto
  • 71'
    Dylan Ourega  
    Lucas Maronnier  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Kandet Diawara
     Khalid Boutaib
  • 75'
    Sabri Guendouz  
    Hugo Picard  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Yonis Njoh
     Pathe Mboup
  • 82'
    0-1
     Mehdi Chahiri
     Tairyk Arconte
  • 86'
    Kalidou Sidibe
    0-1
  • 90'
    0-1
    Therence Koudou
  • Guingamp vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    2
    Lucas Maronnier
    24
    Pierre Lemonnier
    26
    Mathis Riou
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    21
    Rayan Ghrieb
    17
    Jacques Siwe
    23
    Taylor Luvambo
    10
    Khalid Boutaib
    7
    Tairyk Arconte
    21
    Steeve Beusnard
    14
    Antonin Bobichon
    9
    Pathe Mboup
    25
    Jean Ruiz
    17
    Antoine Mille
    2
    Therence Koudou
    22
    Ange Ahoussou
    24
    Kenji-Van Boto
    1
    Bingourou Kamara
    Pau FC5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Sabri Guendouz
    9Brighton Labeau
    18Sohaib Nair
    30Babacar Niasse
    31Dylan Ourega
    11Amadou Sagna
    27Rayan Touzghar
    Mehdi Chahiri 11
    Kandet Diawara 18
    Mehdi Jeannin 40
    Joseph Kalulu 33
    Ousmane Kante 19
    Laglais Xavier Kouassi 4
    Yonis Njoh 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Nicolas Usai
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Pau FC: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Pau FC
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 585
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    24
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •