Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin, 23h00 ngày 31/08
Kết quả Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin Đối đầu Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây Phong độ Stade Briochin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:00
- Stade Briochin 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 3
-
Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin: Diễn biến chính
- 33'Cacharel Kashale1-0
- 90'1-1Aimeric Gomis Maillard
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Voltigeurs Chateaubriant vs Stade Briochin: Số liệu thống kê
- Voltigeurs ChateaubriantStade Briochin
- 3Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 67Pha tấn công92
-
- 34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
4 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
5 | Creteil | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B T H T H B |
6 | AS Furiani Agliani | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | H B H H T H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Haguenau | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T H H H H |
13 | Beauvais | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |