Kết quả Saint-Priest vs GRACES, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Saint-Priest vs GRACES Đối đầu Saint-Priest vs GRACES Phong độ Saint-Priest gần đây Phong độ GRACES gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:00
- Saint-Priest 22GRACES 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2
0.85U 2
0.951
2.70X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint-Priest vs GRACES
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Saint-Priest vs GRACES: Diễn biến chính
- 16'Valentin Hoguet1-0
- 28'Eddine Charid2-0
- 67'2-1Herman Ako
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint-Priest vs GRACES: Số liệu thống kê
- Saint-PriestGRACES
- 4Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 85Pha tấn công107
-
- 28Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | T H T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
3 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
4 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
5 | Creteil | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 21 | B T H T H B |
6 | AS Furiani Agliani | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | H B H H T H |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Haguenau | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T H H H H |
13 | Beauvais | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B H B T B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |