Kết quả ES Wasquehal vs Feignies, 23h00 ngày 05/10
Kết quả ES Wasquehal vs Feignies Đối đầu ES Wasquehal vs Feignies Phong độ ES Wasquehal gần đây Phong độ Feignies gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202423:00
- ES Wasquehal 5 10Feignies3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Wasquehal vs Feignies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 7
-
ES Wasquehal vs Feignies: Diễn biến chính
- 12'0-1Pascal Dufour
- 43'0-2Thomas De Parmentier
- 71'0-3Babou Seye
- 81'0-3
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
ES Wasquehal vs Feignies: Số liệu thống kê
- ES WasquehalFeignies
- 1Phạt góc0
-
- 5Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút16
-
- 10Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 80Pha tấn công79
-
- 75Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |