Kết quả Guingamp vs Ajaccio, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Guingamp vs Ajaccio: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Benjamin Santelli
  • 40'
    Alpha Sissoko
    0-0
  • 60'
    0-0
     Julien Anziani
     Ben Toure
  • 61'
    Rayan Ghrieb  
    Amadou Sagna  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Christopher Ibayi
     Benjamin Santelli
  • 70'
    0-0
     Tony Strata
     Michael Barreto
  • 71'
    Jacques Siwe  
    Brighton Labeau  
    0-0
  • 72'
    Taylor Luvambo  
    Kalidou Sidibe  
    0-0
  • 76'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    0-0
  • 90'
    Rayan Ghrieb (Assist:Alpha Sissoko) goal 
    1-0
  • Guingamp vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    24
    Pierre Lemonnier
    18
    Sohaib Nair
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    11
    Amadou Sagna
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    11
    Ben Toure
    99
    Benjamin Santelli
    4
    Michael Barreto
    6
    Thomas Mangani
    22
    Moussa Soumano
    20
    Mohamed Youssouf
    31
    Jesah Ayessa
    88
    Axel Bamba
    12
    Matthieu Huard
    16
    Francois-Joseph Sollacaro
    Ajaccio4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    23Taylor Luvambo
    2Lucas Maronnier
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    17Jacques Siwe
    Julien Anziani 25
    Christopher Ibayi 9
    Everson Junior Pereira da Silva 17
    Mehdi Puch-Herrantz 8
    Ghjuvanni Quilichini 30
    Tony Strata 23
    Clement Vidal 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Olivier Pantaloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Ajaccio: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Ajaccio
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    22
  •  
     
  • 22
    Long pass
    39
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •