Đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku, 22h30 ngày 22/9
Kết quả MP MIKELI vs TPS Turku Đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku Phong độ MP MIKELI gần đây Phong độ TPS Turku gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: MP MIKELI vs TPS Turku
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku trước đây
- 15/06/2024TPS Turku1 - 0MP MIKELI0 - 0L
- 12/06/2024MP MIKELI0 - 3TPS Turku0 - 0L
- 20/04/2024TPS Turku1 - 0MP MIKELI1 - 0L
- 07/10/2023MP MIKELI2 - 1TPS Turku0 - 1W
- 02/09/2023MP MIKELI0 - 1TPS Turku0 - 1L
- 15/06/2023TPS Turku1 - 1MP MIKELI1 - 1D
- 12/08/2022TPS Turku1 - 0MP MIKELI0 - 0L
- 10/06/2022MP MIKELI1 - 1TPS Turku0 - 1D
- 30/07/2021TPS Turku2 - 2MP MIKELI1 - 1D
- 23/05/2021MP MIKELI1 - 2TPS Turku0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MP MIKELI vs TPS Turku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MP MIKELI (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
MP MIKELI (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
Thắng: là số trận MP MIKELI thắng
Bại: là số trận MP MIKELI thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MP MIKELI và TPS Turku trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 23 | 15 | 3 | 5 | 57 | 27 | 30 | 48 | T T H T B B |
2 | Jaro | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 26 | 19 | 45 | H T B B T T |
3 | JIPPO | 23 | 13 | 4 | 6 | 37 | 21 | 16 | 43 | T B B B T T |
4 | TPS Turku | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 38 | B H T H B B |
5 | SalPa | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 33 | -5 | 29 | H H T T H B |
6 | JaPS | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 44 | -9 | 29 | B B H T T T |
7 | PK-35 Vantaa | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 28 | H B T H T T |
8 | SJK Akatemia | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 33 | -3 | 27 | T H H H B B |
9 | KaPa | 23 | 4 | 6 | 13 | 34 | 53 | -19 | 18 | B B B T B T |
10 | MP MIKELI | 23 | 3 | 5 | 15 | 20 | 53 | -33 | 14 | B T T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: