Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 13/5
Kết quả SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa Đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa Phong độ SJK Akatemia gần đây Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa trước đây
- 09/03/2025SJK Akatemia1 - 2PK-35 Vantaa1 - 2L
- 23/03/2024PK-35 Vantaa1 - 2SJK Akatemia1 - 1W
- 06/10/2024SJK Akatemia2 - 2PK-35 Vantaa0 - 0D
- 13/07/2024SJK Akatemia3 - 0PK-35 Vantaa1 - 0W
- 12/05/2024PK-35 Vantaa1 - 1SJK Akatemia0 - 0D
- 08/10/2022SJK Akatemia3 - 4PK-35 Vantaa1 - 3L
- 06/07/2022PK-35 Vantaa2 - 0SJK Akatemia2 - 0L
- 11/05/2022SJK Akatemia4 - 1PK-35 Vantaa2 - 1W
- 02/04/2022PK-35 Vantaa3 - 1SJK Akatemia2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SJK Akatemia vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SJK Akatemia (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SJK Akatemia (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
Thắng: là số trận SJK Akatemia thắng
Bại: là số trận SJK Akatemia thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SJK Akatemia và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Lahti | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
5 | JIPPO | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H |
6 | PK-35 Vantaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | JaPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 15 | -6 | 4 | T B B H |
8 | SJK Akatemia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | B T B |
9 | SalPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
10 | KaPa | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: