Đối đầu JS Hercules vs OTP, 18h00 ngày 28/9
Kết quả JS Hercules vs OTP Đối đầu JS Hercules vs OTP Phong độ JS Hercules gần đây Phong độ OTP gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: JS Hercules vs OTP
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Hercules vs OTP trước đây
- 30/08/2024OTP0 - 4JS Hercules0 - 1W
- 10/08/2024OTP2 - 4JS Hercules2 - 0W
- 08/06/2024JS Hercules1 - 2OTP0 - 0L
- 27/07/2023OTP3 - 1JS Hercules2 - 1L
- 06/05/2023JS Hercules2 - 1OTP1 - 1W
- 23/07/2022OTP2 - 3JS Hercules1 - 1W
- 08/05/2022JS Hercules1 - 0OTP0 - 0W
- 01/10/2021OTP2 - 4JS Hercules1 - 2W
- 09/07/2021JS Hercules1 - 0OTP0 - 0W
- 09/09/2017OTP2 - 5JS Hercules1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu JS Hercules vs OTP
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs OTP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs OTP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Hercules vs OTP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Hercules (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
JS Hercules (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
Thắng: là số trận JS Hercules thắng
Bại: là số trận JS Hercules thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Hercules và OTP trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 6 | T T |
2 | Jyvaskyla JK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | EPS Espoo | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B |
4 | VIFK | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
5 | KuPS (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | FC Vaajakoski | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: