Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ilves Tampere vs KuPs, 22h00 ngày 21/5
Kết quả Ilves Tampere vs KuPs Đối đầu Ilves Tampere vs KuPs Phong độ Ilves Tampere gần đây Phong độ KuPs gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: Ilves Tampere vs KuPs
- Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs KuPs trước đây
- 18/01/2025KuPs3 - 4Ilves Tampere0 - 1W
- 27/01/2024KuPs0 - 2Ilves Tampere0 - 1W
- 11/02/2023Ilves Tampere3 - 0KuPs1 - 0W
- 20/12/2024Ilves Tampere2 - 2KuPs1 - 1D
- 24/09/2024Ilves Tampere1 - 0KuPs1 - 0W
- 18/08/2024KuPs1 - 0Ilves Tampere0 - 0L
- 31/05/2024Ilves Tampere1 - 2KuPs1 - 1L
- 13/08/2023Ilves Tampere0 - 3KuPs0 - 2L
- 23/04/2023KuPs1 - 0Ilves Tampere0 - 0L
- 03/09/2022KuPs0 - 0Ilves Tampere0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ilves Tampere vs KuPs
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs KuPs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs KuPs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 3 | 3 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs KuPs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ilves Tampere (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilves Tampere thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere thua
Thắng: là số trận Ilves Tampere thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilves Tampere và KuPs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 22 | T T T T T T |
2 | Inter Turku | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T H H T |
3 | SJK Seinajoen | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | T H B B H B |
4 | HJK Helsinki | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | B T H T T T |
5 | Ilves Tampere | 7 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | T T B B T B |
6 | Vaasa VPS | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B T T H |
7 | Gnistan Helsinki | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B T T H |
8 | IFK Mariehamn | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B B T B H T |
9 | FC Haka | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H B B B |
10 | Jaro | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
11 | KTP Kotka | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 4 | H B T B B B |
12 | AC Oulu | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: