Đối đầu JaPS vs MP MIKELI, 22h30 ngày 17/7
Kết quả JaPS vs MP MIKELI Nhận định JaPS vs Mikkelin Palloilijat, 22h30 ngày 17/7 Đối đầu JaPS vs MP MIKELI Phong độ JaPS gần đây Phong độ MP MIKELI gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JaPS vs MP MIKELI
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JaPS vs MP MIKELI trước đây
- 19/05/2024MP MIKELI0 - 3JaPS0 - 2W
- 14/07/2023MP MIKELI0 - 2JaPS0 - 2W
- 06/05/2023JaPS1 - 3MP MIKELI0 - 1L
- 03/09/2022MP MIKELI2 - 0JaPS1 - 0L
- 22/06/2022JaPS1 - 4MP MIKELI0 - 3L
- 09/03/2024JaPS4 - 1MP MIKELI2 - 0W
- 11/02/2023JaPS3 - 0MP MIKELI1 - 0W
- 19/10/2019JaPS1 - 1MP MIKELI1 - 0D
- 31/08/2019JaPS2 - 2MP MIKELI0 - 0D
- 16/06/2019MP MIKELI2 - 2JaPS1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JaPS vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 2 | 0 | 3 |
Finland Ykkoscup | 2 | 2 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JaPS vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JaPS (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
JaPS (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
Thắng: là số trận JaPS thắng
Bại: là số trận JaPS thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JaPS và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 14 | 21 | 35 | H T T T H B |
2 | Jaro | 15 | 10 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 32 | B H T T T T |
3 | JIPPO | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 11 | 11 | 28 | B B H B T T |
4 | TPS Turku | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T T H T H B |
5 | SalPa | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | H H B T B T |
6 | JaPS | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 28 | -4 | 17 | H B T H H B |
7 | SJK Akatemia | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H H B B B T |
8 | PK-35 Vantaa | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | T T H B B B |
9 | KaPa | 15 | 2 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 12 | B H B H H T |
10 | MP MIKELI | 15 | 1 | 4 | 10 | 7 | 35 | -28 | 7 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: