Đối đầu KaPa vs JaPS, 20h00 ngày 19/10
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: KaPa vs JaPS
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KaPa vs JaPS trước đây
- 28/06/2024JaPS2 - 2KaPa0 - 0D
- 28/04/2024KaPa3 - 3JaPS2 - 2D
- 16/09/2023JaPS2 - 1KaPa1 - 1L
- 02/09/2023JaPS4 - 4KaPa2 - 3D
- 17/06/2023KaPa3 - 1JaPS0 - 1W
- 26/03/2023KaPa3 - 2JaPS1 - 1W
- 27/08/2021JaPS5 - 2KaPa2 - 1L
- 13/06/2021KaPa1 - 2JaPS1 - 1L
- 11/09/2016KaPa1 - 0JaPS1 - 0W
- 29/06/2016JaPS5 - 1KaPa3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KaPa vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KaPa vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaPa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KaPa (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
Thắng: là số trận KaPa thắng
Bại: là số trận KaPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KaPa và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 26 | 18 | 3 | 5 | 74 | 31 | 43 | 57 | T B B T T T |
2 | Jaro | 26 | 16 | 3 | 7 | 48 | 30 | 18 | 51 | B T T T T B |
3 | JIPPO | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 24 | 21 | 49 | B T T B T T |
4 | TPS Turku | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 28 | 11 | 42 | H B B H B T |
5 | JaPS | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 50 | -11 | 32 | H T T T T B |
6 | PK-35 Vantaa | 26 | 7 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 30 | H T T H B H |
7 | SJK Akatemia | 26 | 6 | 11 | 9 | 34 | 37 | -3 | 29 | H H B B H H |
8 | SalPa | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 45 | -14 | 29 | T H B B B B |
9 | KaPa | 26 | 5 | 7 | 14 | 41 | 62 | -21 | 22 | T B T H B T |
10 | MP MIKELI | 26 | 3 | 7 | 16 | 22 | 60 | -38 | 16 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: