Đối đầu JIPPO vs JaPS, 22h30 ngày 10/7
Kết quả JIPPO vs JaPS Nhận định JIPPO vs JaPS, 22h30 ngày 10/7 Đối đầu JIPPO vs JaPS Phong độ JIPPO gần đây Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024: JIPPO vs JaPS
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JIPPO vs JaPS trước đây
- 12/05/2024JaPS1 - 5JIPPO0 - 0W
- 03/03/2024JIPPO2 - 2JaPS2 - 0D
- 02/02/2020JaPS2 - 5JIPPO2 - 3W
- 12/10/2019JIPPO8 - 1JaPS2 - 1W
- 24/08/2019JIPPO0 - 0JaPS0 - 0D
- 09/06/2019JaPS0 - 0JIPPO0 - 0D
- 18/08/2018JIPPO0 - 2JaPS0 - 1L
- 02/06/2018JaPS0 - 0JIPPO0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JIPPO vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Kolmonen Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JIPPO vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JIPPO (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
JIPPO (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
Thắng: là số trận JIPPO thắng
Bại: là số trận JIPPO thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JIPPO và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 14 | 11 | 2 | 1 | 33 | 9 | 24 | 35 | T H T T T H |
2 | Jaro | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 29 | H B H T T T |
3 | TPS Turku | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 27 | T T T H T H |
4 | JIPPO | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B B H B T |
5 | JaPS | 14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 25 | -3 | 17 | H H B T H H |
6 | SalPa | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 14 | H H H B T B |
7 | PK-35 Vantaa | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 14 | H T T H B B |
8 | SJK Akatemia | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | H H H B B B |
9 | KaPa | 14 | 1 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 9 | B B H B H H |
10 | MP MIKELI | 14 | 1 | 4 | 9 | 5 | 29 | -24 | 7 | H B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: