Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa vs JaPS, 22h30 ngày 21/5
Kết quả PK-35 Vantaa vs JaPS Đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS Phong độ PK-35 Vantaa gần đây Phong độ JaPS gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: PK-35 Vantaa vs JaPS
- Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS trước đây
- 24/08/2024PK-35 Vantaa0 - 0JaPS0 - 0D
- 11/06/2024PK-35 Vantaa4 - 1JaPS0 - 1W
- 20/04/2024JaPS3 - 1PK-35 Vantaa2 - 0L
- 26/08/2022JaPS3 - 0PK-35 Vantaa1 - 0L
- 19/06/2022PK-35 Vantaa2 - 2JaPS2 - 0D
- 17/03/2024PK-35 Vantaa4 - 1JaPS1 - 0W
- 18/02/2024PK-35 Vantaa3 - 2JaPS1 - 2W
- 19/09/2020PK-35 Vantaa3 - 1JaPS2 - 0W
- 15/08/2020JaPS0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0W
- 18/07/2020PK-35 Vantaa5 - 0JaPS3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland Ykkoscup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JaPS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 7 | 5 | 2 | 0 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và JaPS trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: