Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ, 21h00 ngày 24/5
Kết quả PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ Đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây Phong độ HPS Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2025: PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
- Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ trước đây
- 16/04/2025PK-35 Vantaa (W)1 - 3HPS (W)1 - 2L
- 24/08/2024PK-35 Vantaa (W)1 - 3HPS (W)1 - 2L
- 15/06/2024HPS (W)3 - 0PK-35 Vantaa (W)2 - 0L
- 14/10/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 3HPS (W)1 - 0L
- 16/08/2023HPS (W)1 - 2PK-35 Vantaa (W)0 - 0W
- 21/05/2023PK-35 Vantaa (W)3 - 2HPS (W)1 - 0W
- 15/10/2022HPS (W)0 - 4PK-35 Vantaa (W)0 - 1W
- 31/07/2022HPS (W)1 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0L
- 29/04/2022PK-35 Vantaa (W)2 - 1HPS (W)2 - 0W
- 06/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 0HPS (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Phần Lan nữ | 8 | 4 | 0 | 4 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
PK-35 Vantaa Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa Nữ và HPS Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
2 | KuPs (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T T |
3 | Aland United (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T H H T |
4 | VIFK Vaasa (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | -8 | 7 | T B B H T |
5 | HPS (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 6 | B T T B |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T B H H |
7 | PK-35 RY (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: