Phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất
Phong độ HPS Nữ gần đây
- 17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
- 11/05/2025HPS NữJyvaskylan Pallokerho Nữ2 - 0W
- 03/05/20251 VIFK Vaasa NữHPS Nữ1 - 5W
- 26/04/2025Aland United NữHPS Nữ 11 - 1L
- 18/10/2024HPS NữKuPs Nữ0 - 1L
- 13/10/2024Aland United NữHPS Nữ1 - 2W
- 05/10/2024HJK Helsinki NữHPS Nữ0 - 0L
- 28/09/2024HPS NữAland United Nữ0 - 0L
- 20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0L
- 16/04/2025PK-35 Vantaa NữHPS Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 3 | 0 | 6 |
Phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu
- 16/04/2025PK-35 Vantaa NữHPS Nữ1 - 2W
- 17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
- 11/05/2025HPS NữJyvaskylan Pallokerho Nữ2 - 0W
- 03/05/20251 VIFK Vaasa NữHPS Nữ1 - 5W
- 26/04/2025Aland United NữHPS Nữ 11 - 1L
- 18/10/2024HPS NữKuPs Nữ0 - 1L
- 13/10/2024Aland United NữHPS Nữ1 - 2W
- 05/10/2024HJK Helsinki NữHPS Nữ0 - 0L
- 28/09/2024HPS NữAland United Nữ0 - 0L
- 20/09/2024KuPs NữHPS Nữ0 - 0L
- Kết quả HPS Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HPS Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HPS Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HPS Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
HPS Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
2 | KuPs (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T T |
3 | Aland United (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T H H T |
4 | VIFK Vaasa (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 13 | -8 | 7 | T B B H T |
5 | HPS (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 6 | B T T B |
6 | PK-35 Vantaa (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T B H H |
7 | PK-35 RY (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: