Phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất

Phong độ HPS Nữ gần đây

  • 18/10/2024
    HPS Nữ
    KuPs Nữ
    0 - 1
    L
  • 13/10/2024
    Aland United Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 05/10/2024
    HJK Helsinki Nữ
    HPS Nữ
    0 - 0
    L
  • 28/09/2024
    HPS Nữ
    Aland United Nữ
    0 - 0
    L
  • 20/09/2024
    KuPs Nữ
    HPS Nữ
    0 - 0
    L
  • 14/09/2024
    HPS Nữ
    HJK Helsinki Nữ
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    1 HPS Nữ
    Ilves Tampere Nữ
    0 - 0
    W
  • 24/08/2024
    PK-35 Vantaa Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 17/08/2024
    PK Keski Uusimaa Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 10/08/2024
    HPS Nữ
    PK-35 RY Nữ
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây, KQ HPS Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 0 4

Thống kê phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Phần Lan nữ 10 6 0 4

Phong độ HPS Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả HPS Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ

  • 18/10/2024
    HPS Nữ
    KuPs Nữ
    0 - 1
    L
  • 13/10/2024
    Aland United Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 05/10/2024
    HJK Helsinki Nữ
    HPS Nữ
    0 - 0
    L
  • 28/09/2024
    HPS Nữ
    Aland United Nữ
    0 - 0
    L
  • 20/09/2024
    KuPs Nữ
    HPS Nữ
    0 - 0
    L
  • 14/09/2024
    HPS Nữ
    HJK Helsinki Nữ
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    1 HPS Nữ
    Ilves Tampere Nữ
    0 - 0
    W
  • 24/08/2024
    PK-35 Vantaa Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 17/08/2024
    PK Keski Uusimaa Nữ
    HPS Nữ
    1 - 2
    W
  • 10/08/2024
    HPS Nữ
    PK-35 RY Nữ
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HPS Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
HPS Nữ (sân nhà) 6 6 0 0
HPS Nữ (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận HPS Nữ thắng
Bại: là số trận HPS Nữ thua

BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HJK Helsinki (W) 6 3 1 2 10 5 5 62 B T B T H T
2 KuPs (W) 6 2 3 1 9 6 3 49 H T B H H T
3 HPS (W) 6 2 0 4 5 10 -5 44 T B B B T B
4 Aland United (W) 6 2 2 2 8 11 -3 35 H T T H B B

Cập nhật: