Đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Lahden Reipas vs Futura Porvoo Đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo Phong độ Lahden Reipas gần đây Phong độ Futura Porvoo gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Lahden Reipas vs Futura Porvoo
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo trước đây
- 25/05/2024Futura Porvoo1 - 6Lahden Reipas0 - 1W
- 01/10/2023Lahden Reipas4 - 0Futura Porvoo1 - 0W
- 15/07/2023Futura Porvoo0 - 3Lahden Reipas0 - 2W
- 10/09/2022Lahden Reipas1 - 0Futura Porvoo0 - 0W
- 23/06/2022Futura Porvoo0 - 4Lahden Reipas0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lahden Reipas vs Futura Porvoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lahden Reipas (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lahden Reipas (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lahden Reipas thắng
Bại: là số trận Lahden Reipas thua
Thắng: là số trận Lahden Reipas thắng
Bại: là số trận Lahden Reipas thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lahden Reipas và Futura Porvoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 11 | 4 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | T T H T T B |
2 | KPV | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 22 | 9 | 34 | H T T T T B |
3 | Atlantis | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B H H B |
4 | OLS Oulu | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T B H H B T |
5 | Jyvaskyla JK | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 24 | 2 | 24 | H H T H H T |
6 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B T H B T |
7 | KuPS (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 29 | -4 | 21 | B T T B H B |
8 | EPS Espoo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | H B B T H T |
9 | Jazz Pori | 16 | 6 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 19 | T B B B T B |
10 | PK Keski Uusimaa | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 35 | -8 | 18 | T H T T B T |
11 | VIFK | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 32 | -18 | 11 | B B H B H T |
12 | FC Vaajakoski | 16 | 1 | 2 | 13 | 20 | 42 | -22 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật: