Đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat, 19h00 ngày 10/8
Kết quả Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat Đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat Phong độ Honka Espoo gần đây Phong độ FC Ilves-Kissat gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat
- Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat trước đây
- 02/06/2024FC Ilves-Kissat0 - 3Honka Espoo0 - 1W
- 12/09/2015Honka Espoo1 - 1FC Ilves-Kissat0 - 1D
- 19/07/2015FC Ilves-Kissat1 - 2Honka Espoo1 - 0W
- 22/05/2015Honka Espoo3 - 1FC Ilves-Kissat2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo vs FC Ilves-Kissat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Honka Espoo (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
Thắng: là số trận Honka Espoo thắng
Bại: là số trận Honka Espoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo và FC Ilves-Kissat trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 13 | 38 | 43 | H T T B T T |
2 | KPV | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 23 | 12 | 40 | T T T B T T |
3 | Atlantis | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 15 | 12 | 32 | B H H B T B |
4 | OLS Oulu | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | H H B T B T |
5 | PK Keski Uusimaa | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 37 | -4 | 24 | T T B T T T |
6 | Jyvaskyla JK | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 32 | -5 | 24 | T H H T B B |
7 | EPS Espoo | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B T H T H T |
8 | Jazz Pori | 18 | 7 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 23 | B B T B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 21 | T H B T B B |
10 | KuPS (Youth) | 18 | 6 | 3 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | T B H B B B |
11 | VIFK | 18 | 2 | 5 | 11 | 19 | 44 | -25 | 11 | H B H T B B |
12 | FC Vaajakoski | 18 | 2 | 2 | 14 | 23 | 48 | -25 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật: