Kết quả Sport Huancayo vs Sporting Cristal, 03h15 ngày 15/09
Kết quả Sport Huancayo vs Sporting Cristal Đối đầu Sport Huancayo vs Sporting Cristal Phong độ Sport Huancayo gần đây Phong độ Sporting Cristal gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:15
- Sport Huancayo 21Sporting Cristal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.94O 2.5
0.82U 2.5
1.001
2.50X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 10
-
Sport Huancayo vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
- 17'Jean Deza (Assist:Ricardo Salcedo)1-0
- 48'1-0Christofer Gonzáles Goal Disallowed
- 62'Luis Garro1-0
- 68'1-1Jostin Alarcon (Assist:Christofer Gonzáles)
- 71'1-1Christofer Gonzáles
- 73'1-2Irven Beybe Avila Acero (Assist:Gerald Martin Tavara Mogollon)
- 90'Gutieri Tomelin1-2
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
- Sport HuancayoSporting Cristal
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 20Tổng cú sút14
-
- 10Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt12
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 415Số đường chuyền334
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị4
-
- 4Cứu thua9
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 1Đánh chặn1
-
- 1Woodwork1
-
- 9Thử thách5
-
- 88Pha tấn công66
-
- 57Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs