Kết quả Cusco FC vs Sporting Cristal, 03h00 ngày 23/09
Kết quả Cusco FC vs Sporting Cristal Đối đầu Cusco FC vs Sporting Cristal Phong độ Cusco FC gần đây Phong độ Sporting Cristal gần đây
- Thứ hai, Ngày 23/09/202403:00
- Cusco FC 41Sporting Cristal 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.00X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cusco FC vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2024 » vòng 12
-
Cusco FC vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
- 10'0-1Gustavo Cazonatti
- 19'0-1Martin Cauteruccio
- 38'Juan Manuel Tevez1-1
- 66'Alan Perez1-1
- 81'Juan Manuel Tevez1-1
- 86'1-1Gerald Martin Tavara Mogollon
- 90'Andy Vidal1-1
- 90'Rely Fernandez1-1
- 90'1-1Irven Beybe Avila Acero Goal Disallowed
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cusco FC vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
- Cusco FCSporting Cristal
- 6Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 8Sút Phạt5
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 372Số đường chuyền251
-
- 6Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua0
-
- 8Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn1
-
- 4Thử thách4
-
- 73Pha tấn công42
-
- 43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs