Kết quả Atletico Grau vs Alianza Lima, 01h00 ngày 19/09
Kết quả Atletico Grau vs Alianza Lima Đối đầu Atletico Grau vs Alianza Lima Phong độ Atletico Grau gần đây Phong độ Alianza Lima gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/09/202401:00
- Atletico Grau 11Alianza Lima 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.83O 2.5
1.40U 2.5
0.501
3.50X
2.902
2.05Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Alianza Lima
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 11
-
Atletico Grau vs Alianza Lima: Diễn biến chính
- 17'Nicolas Figueroa0-0
- 25'0-0Angelo Ademir Campos Turriarte
- 25'0-0Catriel Cabellos
- 54'0-0Carlos Augusto Zambrano Ochandarte
- 83'Patricio Leonel Alvarez Noguera Penalty awarded0-0
- 84'0-0Renzo Renato Garces Mori
- 87'Patricio Leonel Alvarez Noguera1-0
- 90'1-0Erick Noriega
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Alianza Lima: Số liệu thống kê
- Atletico GrauAlianza Lima
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 5Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài12
-
- 11Sút Phạt8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 373Số đường chuyền408
-
- 7Phạm lỗi11
-
- 5Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn2
-
- 4Thử thách9
-
- 74Pha tấn công96
-
- 35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs