Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos, 01h15 ngày 18/5
Kết quả UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos Đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos Phong độ UTC Cajamarca gần đây Phong độ Comerciantes Unidos gần đây
VĐQG Peru 2025: UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos
- Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos trước đây
- 16/08/2024Comerciantes Unidos1 - 1UTC Cajamarca1 - 0D
- 09/03/2024UTC Cajamarca2 - 3Comerciantes Unidos2 - 2L
- 05/11/2018Comerciantes Unidos0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
- 12/08/2018UTC Cajamarca2 - 1Comerciantes Unidos1 - 0W
- 23/04/2018Comerciantes Unidos1 - 2UTC Cajamarca0 - 0W
- 05/03/2018UTC Cajamarca1 - 3Comerciantes Unidos1 - 1L
- 19/09/2017UTC Cajamarca2 - 0Comerciantes Unidos1 - 0W
- 16/06/2017Comerciantes Unidos1 - 0UTC Cajamarca1 - 0L
- 13/06/2021Comerciantes Unidos0 - 1UTC Cajamarca0 - 1W
- 24/06/2019Comerciantes Unidos0 - 1UTC Cajamarca0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 3 | 2 | 3 |
Peru Copa Bicentenario | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp QG Peru | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Comerciantes Unidos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và Comerciantes Unidos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 23 | H T T T B B |
2 | FBC Melgar | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | T B B H H T |
3 | Sport Huancayo | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | B T T B T T |
4 | Deportivo Garcilaso | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 20 | T B T B B B |
5 | Alianza Lima | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 | B H T T B H |
6 | Sporting Cristal | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
7 | Cusco FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 | T B T B T T |
8 | Alianza Atletico Sullana | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 11 | 6 | 19 | B B T T T T |
9 | AD Tarma | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 19 | B H T T B H |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 | B H T H H T |
11 | Los Chankas | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B H T T |
12 | Cienciano | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | H B H T T B |
13 | EM Deportivo Binacional | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H B T B H |
14 | Atletico Grau | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 | H H H H B H |
15 | UTC Cajamarca | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 11 | T T B B T B |
16 | Juan Pablo II College | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 | T B T B H H |
17 | Comerciantes Unidos | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 | H T B B H H |
18 | Alianza Universidad | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B T H B B |
19 | Ayacucho Futbol Club | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: