Kết quả San Francisco FC vs Costa Del Este, 08h30 ngày 28/09
Kết quả San Francisco FC vs Costa Del Este Đối đầu San Francisco FC vs Costa Del Este Phong độ San Francisco FC gần đây Phong độ Costa Del Este gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202408:30
- San Francisco FC 11Costa Del Este 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.83X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Francisco FC vs Costa Del Este
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Panama 2024 » vòng 11
-
San Francisco FC vs Costa Del Este: Diễn biến chính
- 37'Miguel Camargo1-0
- 41'1-1Gianni Cagua
- 45'Carlos Rojas1-1
- 45'1-1Gargonia J.
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
San Francisco FC vs Costa Del Este: Số liệu thống kê
- San Francisco FCCosta Del Este
- 6Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 126Pha tấn công122
-
- 69Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |