Kết quả CD Arabe Unido vs Herrera FC, 08h15 ngày 22/09
Kết quả CD Arabe Unido vs Herrera FC Đối đầu CD Arabe Unido vs Herrera FC Phong độ CD Arabe Unido gần đây Phong độ Herrera FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:15
- CD Arabe Unido 52Herrera FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.73X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Arabe Unido vs Herrera FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Panama 2024 » vòng 10
-
CD Arabe Unido vs Herrera FC: Diễn biến chính
- 4'0-1Angel Caicedo
- 26'0-1Rodriguez
- 34'Fori D.0-1
- 42'Ariel Arroyo0-1
- 45'0-1Jefferson Dominguez
- 65'Sergio Moreno0-1
- 74'Franklin Cordoba0-1
- 78'0-1
- 82'0-1
- 85'0-1Lopez J.
- 88'Sergio Moreno1-1
- 89'Francisco Vence Gomez2-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Arabe Unido vs Herrera FC: Số liệu thống kê
- CD Arabe UnidoHerrera FC
- 10Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 135Pha tấn công70
-
- 98Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |