Kết quả Alianza FC (PAN) vs Tauro FC, 08h30 ngày 27/10
Kết quả Alianza FC (PAN) vs Tauro FC Đối đầu Alianza FC (PAN) vs Tauro FC Phong độ Alianza FC (PAN) gần đây Phong độ Tauro FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202408:30
- Alianza FC (PAN) 30Tauro FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2
0.80U 2
1.001
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alianza FC (PAN) vs Tauro FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 15
-
Alianza FC (PAN) vs Tauro FC: Diễn biến chính
- 45'Jordan Giron0-0
- 72'Ansony Frias0-0
- 88'0-0Erick Diaz
- 90'Joel Garces0-0
- 90'0-0Ricardo Gorday
- 90'0-1Ricardo Gorday
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Alianza FC (PAN) vs Tauro FC: Số liệu thống kê
- Alianza FC (PAN)Tauro FC
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút19
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài14
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
- 86Pha tấn công92
-
- 51Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |