Kết quả Yokohama FC vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 22/02

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Takahiro Yanagi
  • 57'
    Solomon Sakuragawa goal 
    1-0
  • 64'
    1-0
     Ryo Takeuchi
     Ibuki Fujita
  • 64'
    1-0
     Kazunari Ichimi
     Takaya Kimura
  • 72'
    Keijiro Ogawa  
    Joao Queiroz  
    1-0
  • 75'
    1-0
     Riku Saga
     Takahiro Yanagi
  • 76'
    1-0
     Yuta Kamiya
     Ryo TABEI
  • 80'
    Junya Suzuki  
    Kaili Shimbo  
    1-0
  • 80'
    Yuri Lima Lara  
    Hinata Ogura  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Noah Kenshin Browne
     Lucas Marcos Meireles
  • 85'
    Sho Ito  
    Solomon Sakuragawa  
    1-0
  • 85'
    Makito Ito  
    Akito Fukumori  
    1-0
  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    30
    Kosuke Yamazaki
    48
    Kaili Shimbo
    34
    Hinata Ogura
    6
    Yoshiaki Komai
    8
    Towa Yamane
    7
    Musashi Suzuki
    10
    Joao Queiroz
    9
    Solomon Sakuragawa
    99
    Lucas Marcos Meireles
    27
    Takaya Kimura
    8
    Ataru Esaka
    88
    Takahiro Yanagi
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    50
    Hijiri Kato
    2
    Yugo Tatsuta
    18
    Daichi Tagami
    43
    Yoshitake Suzuki
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Keijiro Ogawa
    3Junya Suzuki
    4Yuri Lima Lara
    16Makito Ito
    15Sho Ito
    1Phelipe Megiolaro Alves
    20Toma Murata
    23Michel
    17Mizuki Arai
    Ryo Takeuchi 7
    Kazunari Ichimi 22
    Riku Saga 23
    Yuta Kamiya 33
    Noah Kenshin Browne 45
    Masato Sasaki 1
    Kota Kudo 15
    Kaito Abe 4
    Yuji Wakasa 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Fagiano Okayama
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    13
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 2 2 0 0 3 0 3 6 T T
2 Shonan Bellmare 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
3 Kawasaki Frontale 2 1 1 0 5 1 4 4 T H
4 Kashiwa Reysol 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Kashima Antlers 2 1 0 1 4 1 3 3 B T
6 Cerezo Osaka 2 1 0 1 6 4 2 3 T B
7 Hiroshima Sanfrecce 1 1 0 0 2 1 1 3 T
8 Fagiano Okayama 2 1 0 1 2 1 1 3 T B
9 Machida Zelvia 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
10 FC Tokyo 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
11 Yokohama FC 2 1 0 1 1 1 0 3 B T
12 Gamba Osaka 2 1 0 1 4 6 -2 3 B T
13 Vissel Kobe 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
14 Urawa Red Diamonds 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
15 Yokohama Marinos 1 0 1 0 1 1 0 1 H
16 Albirex Niigata 2 0 1 1 1 3 -2 1 H B
17 Kyoto Sanga 2 0 1 1 1 3 -2 1 B H
18 Nagoya Grampus 2 0 1 1 2 6 -4 1 B H
19 Avispa Fukuoka 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
20 Tokyo Verdy 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

AFC CL AFC CL2 Relegation