Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 20/04

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 27'
    Kosuke Onose
    0-0
  • 45'
    0-0
    Yuki Kakita Goal cancelled
  • 48'
    0-1
    goal Yuki Kakita (Assist:Mao Hosoya)
  • 52'
    0-1
    Yuta Yamada
  • 64'
    0-1
     Masaki Watai
     Yoshio Koizumi
  • 64'
    0-1
     Eiji Shirai
     Yuta Yamada
  • 64'
    0-1
     Kosuke Kinoshita
     Yuki Kakita
  • 67'
    Hiroaki Okuno  
    Kosuke Onose  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Diego Jara Rodrigues
     Tomoya Koyamatsu
  • 75'
    0-1
     Tomoya Inukai
     Wataru Harada
  • 75'
    Ryo Nemoto  
    Masaki Ikeda  
    0-1
  • 75'
    Hisatsugu Ishii  
    Akito Suzuki  
    0-1
  • 84'
    Akimi Barada  
    Kohei Okuno  
    0-1
  • 84'
    Kazuki Oiwa  
    Tomoya Fujii  
    0-1
  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    5
    Junnosuke Suzuki
    4
    Koki Tachi
    37
    Yuto Suzuki
    15
    Kohei Okuno
    3
    Taiga Hata
    7
    Kosuke Onose
    18
    Masaki Ikeda
    50
    Tomoya Fujii
    10
    Akito Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    9
    Mao Hosoya
    18
    Yuki Kakita
    8
    Yoshio Koizumi
    24
    Tojiro Kubo
    27
    Koki Kumasaka
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    42
    Wataru Harada
    4
    Taiyo Koga
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Hiroaki Okuno
    77Hisatsugu Ishii
    16Ryo Nemoto
    22Kazuki Oiwa
    14Akimi Barada
    31Kota Sanada
    8Kazunari Ono
    47Kim Min Tae
    9Yutaro Oda
    Eiji Shirai 33
    Masaki Watai 11
    Kosuke Kinoshita 15
    Diego Jara Rodrigues 3
    Tomoya Inukai 13
    Haruki Saruta 1
    Shun Nakajima 37
    Hayato Nakama 19
    Sachiro Toshima 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Kashiwa Reysol
  • 13
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    19
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 12 5 6 1 13 9 4 21 H H T H T H
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 12 1 6 5 12 17 -5 9 H B T H B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation