Đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC, 12h00 ngày 13/4
Kết quả Albirex Niigata vs Yokohama FC Đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC Phong độ Albirex Niigata gần đây Phong độ Yokohama FC gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Albirex Niigata vs Yokohama FC
- Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC trước đây
- 23/09/2023Albirex Niigata3 - 1Yokohama FC1 - 1W
- 03/05/2023Yokohama FC1 - 0Albirex Niigata0 - 0L
- 26/06/2022Yokohama FC2 - 0Albirex Niigata1 - 0L
- 21/05/2022Albirex Niigata3 - 0Yokohama FC2 - 0W
- 13/07/2019Albirex Niigata0 - 2Yokohama FC0 - 1L
- 16/03/2019Yokohama FC1 - 2Albirex Niigata1 - 1W
- 15/07/2018Albirex Niigata0 - 1Yokohama FC0 - 0L
- 17/03/2018Yokohama FC0 - 3Albirex Niigata0 - 2W
- 31/10/2009Albirex Niigata3 - 1Yokohama FC2 - 1W
- 02/11/2008Albirex Niigata2 - 0Yokohama FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Yokohama FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Albirex Niigata (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Yokohama FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 19 | T T H T T T |
2 | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T T |
3 | Kawasaki Frontale | 10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 17 | H T T H H H |
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 17 | B H T B T T |
5 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H H H T H |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T H B T T B |
7 | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T T H T H B |
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 16 | T H T B B B |
9 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B B B T B |
10 | Urawa Red Diamonds | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H H T B T |
11 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | T B H B B T |
12 | Shimizu S-Pulse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B B T B B H |
13 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 | H B H T B T |
14 | Vissel Kobe | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T B T B T |
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T B B T H |
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H H H B |
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | H B B H B H |
18 | Yokohama Marinos | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B H B T H |
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 | H B T T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản