Đối đầu Kochi United vs Tochigi City, 12h00 ngày 13/4
Kết quả Kochi United vs Tochigi City Đối đầu Kochi United vs Tochigi City Phong độ Kochi United gần đây Phong độ Tochigi City gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Kochi United vs Tochigi City
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City trước đây
- 06/10/2024Kochi United0 - 2Tochigi City0 - 2L
- 30/03/2024Tochigi City2 - 3Kochi United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Tochigi City
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kochi United (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và Tochigi City trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
4 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
5 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
6 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
7 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản