Đối đầu Kochi United vs Tochigi City, 12h00 ngày 13/4

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Kochi United vs Tochigi City

  • Giải đấu: Hạng 3 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 13/4/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs Tochigi City

- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nhật Bản Football League 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs Tochigi City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kochi United (sân nhà) 1 0 0 1
Kochi United (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi UnitedTochigi City trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 9 6 1 2 10 5 5 19 T B T T B T
2 Kagoshima United 8 4 3 1 16 9 7 15 T T H T H T
3 Giravanz Kitakyushu 8 5 0 3 9 4 5 15 T T B T T B
4 Miyazaki 9 4 3 2 11 8 3 15 H B T H H T
5 Tochigi City 8 4 3 1 11 9 2 15 H T T T H H
6 Fukushima United FC 8 4 2 2 14 12 2 14 T T B T H T
7 Nara Club 8 3 4 1 12 10 2 13 T T H T H H
8 Zweigen Kanazawa FC 7 3 2 2 10 8 2 11 H B T B T H
9 Vanraure Hachinohe FC 8 3 2 3 8 8 0 11 B B T H T B
10 Kamatamare Sanuki 8 2 4 2 7 7 0 10 H B T B H H
11 Kochi United 8 2 3 3 13 10 3 9 B T H B H T
12 AC Nagano Parceiro 7 3 0 4 9 12 -3 9 B T B T B B
13 FC Ryukyu 8 2 2 4 6 7 -1 8 B B B T H T
14 Tochigi SC 8 2 2 4 5 7 -2 8 B H T B H B
15 Thespa Kusatsu 8 2 2 4 9 13 -4 8 B B T B B H
16 SC Sagamihara 8 2 2 4 6 11 -5 8 B T H B H B
17 Azul Claro Numazu 7 1 4 2 6 6 0 7 H H H B B H
18 Matsumoto Yamaga FC 6 1 3 2 5 9 -4 6 H B H T H B
19 FC Gifu 8 1 3 4 9 14 -5 6 T B B B H H
20 Gainare Tottori 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: