Đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV, 16h00 ngày 01/9
Kết quả Atletico Suzuka vs Okinawa SV Đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV Phong độ Atletico Suzuka gần đây Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Atletico Suzuka vs Okinawa SV
- Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV trước đây
- 06/05/2024Okinawa SV3 - 1Atletico Suzuka3 - 1L
- 29/10/2023Okinawa SV2 - 1Atletico Suzuka2 - 0L
- 02/07/2023Atletico Suzuka1 - 1Okinawa SV1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Suzuka (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Atletico Suzuka (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Suzuka và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Rayluck Shiga | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 28 | H T B H T T |
5 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 2 | 8 | 26 | 21 | 5 | 26 | T B T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
8 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
9 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | B B T T B B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T B B T B |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản