Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 07/6

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ

Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ trước đây

  • 29/03/2025
    Nittaidai University (W)
    1 - 1
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    D
  • 31/08/2024
    NGU Nagoya (W)
    2 - 1
    Nittaidai University (W)
    0 - 1
    W
  • 28/04/2024
    Nittaidai University (W)
    1 - 2
    NGU Nagoya (W)
    1 - 2
    W
  • 27/08/2023
    Nittaidai University (W)
    4 - 1
    NGU Nagoya (W)
    4 - 0
    L
  • 30/04/2023
    NGU Nagoya (W)
    0 - 1
    Nittaidai University (W)
    0 - 1
    L
  • 16/10/2022
    NGU Nagoya (W)
    1 - 1
    Nittaidai University (W)
    0 - 0
    D
  • 20/03/2022
    Nittaidai University (W)
    1 - 2
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    W
  • 11/07/2021
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    Nittaidai University (W)
    0 - 0
    D
  • 01/05/2021
    Nittaidai University (W)
    2 - 1
    NGU Nagoya (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 3 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 9 3 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) 4 1 2 1
NGU Nagoya Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 11 8 3 0 14 3 11 27 T T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 11 8 1 2 26 13 13 25 T T T T H T
3 IGA Kunoichi (W) 11 7 2 2 16 10 6 23 T B T T H T
4 Viamaterras Miyazaki (W) 11 5 1 5 13 14 -1 16 B T T B T H
5 AS Harima ALBION (W) 11 4 3 4 14 9 5 15 T B H H B H
6 Setagaya Sfida (W) 11 3 6 2 15 13 2 15 T B B H H H
7 Orca Kamogawa FC (W) 11 2 7 2 6 7 -1 13 H T H H H T
8 Nittaidai University (W) 11 1 7 3 13 15 -2 10 B T H H H B
9 Okayama Yunogo Belle (W) 11 2 4 5 13 17 -4 10 B H B H H B
10 Ehime FC (W) 11 2 4 5 9 17 -8 10 B H B B H B
11 Yokohama FC Seagulls (W) 11 2 3 6 8 16 -8 9 H B B H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 11 0 3 8 6 19 -13 3 B B H B H H

Cập nhật: