Đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United, 17h00 ngày 22/9
Kết quả Tochigi SC vs Kagoshima United Đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United Phong độ Tochigi SC gần đây Phong độ Kagoshima United gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Tochigi SC vs Kagoshima United
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United trước đây
- 21/04/2024Kagoshima United2 - 1Tochigi SC1 - 0L
- 22/09/2019Tochigi SC3 - 1Kagoshima United2 - 0W
- 22/06/2019Kagoshima United2 - 0Tochigi SC0 - 0L
- 09/09/2017Kagoshima United1 - 5Tochigi SC1 - 2W
- 17/06/2017Tochigi SC2 - 1Kagoshima United0 - 1W
- 16/07/2016Kagoshima United0 - 1Tochigi SC0 - 0W
- 24/04/2016Tochigi SC1 - 0Kagoshima United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Kagoshima United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi SC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Tochigi SC (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SC và Kagoshima United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
5 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
6 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
7 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 43 | 0 | 39 | T B T T B H |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 31 | 10 | 6 | 15 | 41 | 52 | -11 | 36 | B B T B T T |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản