Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu, 17h00 ngày 17/5
Kết quả FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu Đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu Phong độ FC Ryukyu gần đây Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu trước đây
- 27/07/2024FC Ryukyu0 - 1Giravanz Kitakyushu0 - 1L
- 10/04/2024Giravanz Kitakyushu2 - 0FC Ryukyu1 - 0L
- 19/08/2023Giravanz Kitakyushu0 - 1FC Ryukyu0 - 0W
- 15/04/2023FC Ryukyu2 - 0Giravanz Kitakyushu1 - 0W
- 06/10/2018FC Ryukyu1 - 0Giravanz Kitakyushu0 - 0W
- 17/03/2018Giravanz Kitakyushu1 - 2FC Ryukyu1 - 1W
- 09/08/2021Giravanz Kitakyushu1 - 2FC Ryukyu1 - 0W
- 13/06/2021FC Ryukyu3 - 0Giravanz Kitakyushu1 - 0W
- 21/11/2020FC Ryukyu1 - 1Giravanz Kitakyushu1 - 1D
- 04/07/2020Giravanz Kitakyushu4 - 0FC Ryukyu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 4 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Ryukyu (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và Giravanz Kitakyushu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | H H T T T H |
2 | Osaka FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 25 | T B T T B T |
3 | Miyazaki | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 | H H T H T T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 21 | T B T T T H |
5 | Kagoshima United | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | H T H H B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 7 | 5 | 20 | T B H B H T |
7 | Nara Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H H B T T B |
8 | Fukushima United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 18 | H T B H T B |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T B B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | T B T T B H |
11 | Tochigi SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 15 | H B T B H T |
12 | SC Sagamihara | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 | H B H H H T |
13 | Kamatamare Sanuki | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 13 | H H B B B T |
14 | Thespa Kusatsu | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 13 | B H H B H T |
15 | FC Gifu | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 13 | H H B T H T |
16 | Kochi United | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 12 | H T B T B B |
17 | AC Nagano Parceiro | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B H B H B H |
18 | FC Ryukyu | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T H H B B |
19 | Gainare Tottori | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H B H T B |
20 | Azul Claro Numazu | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản