Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kagoshima United vs FC Gifu, 16h00 ngày 07/6
Kết quả Kagoshima United vs FC Gifu Đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu Phong độ Kagoshima United gần đây Phong độ FC Gifu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Kagoshima United vs FC Gifu
- Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu trước đây
- 02/09/2023Kagoshima United2 - 1FC Gifu2 - 0W
- 18/03/2023FC Gifu1 - 0Kagoshima United0 - 0L
- 13/11/2022Kagoshima United1 - 0FC Gifu0 - 0W
- 12/06/2022FC Gifu2 - 1Kagoshima United0 - 0L
- 25/09/2021Kagoshima United1 - 0FC Gifu1 - 0W
- 27/06/2021FC Gifu1 - 0Kagoshima United0 - 0L
- 11/10/2020FC Gifu0 - 1Kagoshima United0 - 0W
- 29/07/2020Kagoshima United0 - 4FC Gifu0 - 0L
- 30/10/2019Kagoshima United1 - 0FC Gifu0 - 0W
- 17/03/2019FC Gifu0 - 0Kagoshima United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 4 | 0 | 4 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs FC Gifu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kagoshima United (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Kagoshima United (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kagoshima United và FC Gifu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T B T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T B |
3 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 24 | H B H T T H |
4 | Miyazaki | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T T H H |
5 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 24 | T T T H B T |
6 | Kagoshima United | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 23 | H H B T T B |
7 | Nara Club | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T B H B |
8 | Tochigi SC | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 8 | 0 | 19 | T B H T H T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B H T B |
10 | Fukushima United FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 30 | -5 | 19 | B H T B B H |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B H B |
12 | Kamatamare Sanuki | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B B B T T B |
13 | AC Nagano Parceiro | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H B H H T |
14 | Thespa Kusatsu | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | H B H T H H |
15 | SC Sagamihara | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H H H T B H |
16 | Kochi United | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B B H H |
17 | FC Gifu | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B T H T B H |
18 | FC Ryukyu | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H H B B B T |
19 | Gainare Tottori | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 14 | 1 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản